Huấn luyện viên | Anh Tuan Pham |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
Name | Pos. | Num. | Value |
---|---|---|---|
![]() |
Trung vệ | 6 | 7.5 |
![]() |
eo lưng | 32 | 12.5 |
![]() |
trung tâm | 10 | 17.5 |
![]() |
trung tâm | 18 | 2.5 |
![]() |
trung tâm | 7 | 27.5 |
![]() |
Trung vệ | 55 | 17.5 |
![]() |
Trung vệ | 7.5 | |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 11 | 15 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 22 | 5 |
![]() |
Trung vệ | 15 | 25 |
![]() |
thủ môn | 1 | 15 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 17 | 15 |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 21 | 7.5 |
![]() |
eo trước | 9 | 12.5 |
![]() |
Trung vệ | 4 | 7.5 |
![]() |
ngay phía sau | 8 | 15 |
![]() |
tiền vệ phải | 19 | 7.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 28 | 7.5 |
![]() |
ngay phía sau | 2 | 10 |
![]() |
Trung vệ | 5 | 7.5 |
![]() |
trung tâm | 20 | 7.5 |
![]() |
Tiền đạo | ||
![]() |
Tiền đạo | ||
![]() |
Trung vệ | 3 | |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 16 | 7.5 |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 38 | 7.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 29 | |
![]() |
cánh trái | 13 | 0 |
![]() |
thủ môn | 26 | |
![]() |
quay lại trái | 12 | |
![]() |
Trung vệ | 33 | |
![]() |
eo lưng | 27 | 0 |
![]() |
Huân luyện viên trưởng | ||
![]() |
thủ môn | 25 | 0 |
![]() |
Trung vệ | 23 | 0 |
![]() |
eo trước | 14 | 0 |