Huấn luyện viên | Hoang Anh Tuan |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
Name | Pos. | Num. | Value |
---|---|---|---|
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 8 | 40 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 6 | 5 |
![]() |
trung tâm | 22 | 32.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 26 | 7.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 19 | 5 |
![]() |
Tiền đạo | 99 | 54 |
![]() |
Trung vệ | 3 | 27.5 |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 77 | 5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 14 | 17.5 |
![]() |
trung tâm | 9 | 12.5 |
![]() |
Tiền vệ | 39 | |
![]() |
Trung vệ | 21 | 12.5 |
![]() |
ngay phía sau | 20 | 5 |
![]() |
ngay phía sau | 2 | 20 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 7 | 12.5 |
![]() |
ngay phía sau | 4 | 37.5 |
![]() |
quay lại trái | 5 | 5 |
![]() |
eo lưng | 15 | |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 12 | 25 |
![]() |
thủ môn | 46 | 2.5 |
![]() |
Trung vệ | 24 | 7.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 10 | 20 |
![]() |
Trung vệ | 93 | 17.5 |
![]() |
thủ môn | 23 | 5 |
![]() |
thủ môn | 25 | 12.5 |
![]() |
thủ môn | 0 | |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 16 | 7.5 |
![]() |
tiền vệ trái | 11 | 25 |
![]() |
ngay phía sau | 33 | 2.5 |
![]() |
quay lại trái | 17 | 22.5 |
![]() |
Huân luyện viên trưởng | ||
![]() |
eo lưng | 18 | 0 |
![]() |
Tiền đạo | 29 | |
![]() |
Tiền đạo | ||
![]() |
Tiền vệ | 28 |