Huấn luyện viên | Viet Hoang Truong |
---|---|
Ngày thành lập | 1976 |
Khu vực | Da Nang |
Sân vận động | Chi Lang |
Sức chứa Sân vận động | 30000 |
Name | Pos. | Num. | Value |
---|---|---|---|
![]() |
trung tâm | 9 | 0 |
![]() |
thủ môn | 5 | |
![]() |
trung tâm | 13 | 0 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 6 | 0 |
![]() |
cánh trái | 27 | 0 |
![]() |
thủ môn | 91 | 12.5 |
![]() |
eo lưng | 7 | 0 |
![]() |
ngay phía sau | 12 | 0 |
![]() |
thủ môn | 25 | 0 |
![]() |
thủ môn | 84 | 2.5 |
![]() |
tiền vệ phải | 11 | 0 |
![]() |
eo lưng | 8 | 0 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 95 | 0 |
![]() |
Trung vệ | 86 | 0 |
![]() |
Trung vệ | 41 | 30 |
![]() |
Tiền vệ | 97 | |
![]() |
ngay phía sau | 3 | 22.5 |
![]() |
Trung vệ | 26 | 0 |
![]() |
thủ môn | 1 | 0 |
![]() |
quay lại trái | 22 | 0 |
![]() |
tiền vệ trái | 21 | 17.5 |
![]() |
Trung vệ | 20 | 15 |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 31 | 0 |
![]() |
Huân luyện viên trưởng | ||
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 16 | 5 |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 18 | 15 |
![]() |
ngay phía sau | 24 | 0 |
![]() |
Tiền đạo | 0 | |
![]() |
thủ môn | 0 | |
![]() |
Tiền vệ | 67 | 0 |
![]() |
Tiền vệ | 0 | |
![]() |
Trung vệ | 68 | 7.5 |
![]() |
thủ môn | 30 | 0 |
![]() |
ngay phía sau | 34 | |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 38 | 0 |
![]() |
Tiền đạo | 81 | 0 |
![]() |
Hậu vệ | ||
![]() |
Hậu vệ | 0 | |
![]() |
quay lại trái | 28 | |
![]() |
Hậu vệ | 43 | |
![]() |
Trung vệ | ||
![]() |
Tiền vệ | ||
![]() |
Tiền vệ |