Huấn luyện viên | Tien Thanh Vu |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | Pleiku |
Sân vận động | Pleiku Stadium |
Sức chứa Sân vận động | 10000 |
Name | Pos. | Num. | Value |
---|---|---|---|
![]() |
Tiền đạo | 11 | 22.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 22 | 0 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 10 | 20 |
![]() |
Trung vệ | 33 | 12.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 8 | 20 |
![]() |
ngay phía sau | 2 | 7.5 |
![]() |
quay lại trái | 28 | 2.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 6 | 7.5 |
![]() |
ngay phía sau | 4 | 5 |
![]() |
thủ môn | 24 | 2.5 |
![]() |
Trung vệ | 27 | 2.5 |
![]() |
eo lưng | 86 | 17.5 |
![]() |
tiền vệ phải | 15 | 10 |
![]() |
thủ môn | 1 | 5 |
![]() |
quay lại trái | 7 | 10 |
![]() |
Trung vệ | 21 | 5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 10 | |
![]() |
cầu thủ chạy cánh phải | 18 | 2.5 |
![]() |
Tiền vệ trung tâm | 60 | 7.5 |
![]() |
Huân luyện viên trưởng | ||
![]() |
thủ môn | 25 | 5 |
![]() |
Hậu vệ | 66 | 7.5 |
![]() |
Tiền vệ | 20 | 0 |
![]() |
Tiền đạo | 16 | 0 |
![]() |
Hậu vệ | 81 | 0 |
![]() |
Tiền vệ | 3 | 0 |
![]() |
Tiền vệ | 17 | 0 |
![]() |
Hậu vệ | 31 | |
![]() |
Hậu vệ | 5 | |
![]() |
Tiền vệ | 26 | |
![]() |
Tiền đạo | 12 |